DELE B1: Những điều cần biết

Giới thiệu về kỳ thi DELE

Chứng chỉ DELE (Diplomas de Español como Lengua Extranjera) là văn bằng tiếng Tây Ban Nha do Viện Cervantes (Instituto Cervantes) cấp, thay mặt Bộ Giáo dục và Đào tạo Tây Ban Nha. Mục tiêu của kỳ thi là đánh giá và công nhận năng lực sử dụng tiếng Tây Ban Nha như một ngôn ngữ nước ngoài, dựa trên các cấp độ của Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR).

DELE

Ở trình độ B1, chứng chỉ DELE xác nhận người học có khả năng hiểu được các ý chính của các văn bản nói và viết trong những ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ phổ thông, không quá mang tính địa phương, với nội dung liên quan đến công việc, học tập hoặc đời sống thường nhật.

Bên cạnh đó, người đạt trình độ DELE B1 có thể giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống quen thuộc và tự sản xuất được các văn bản đơn giản, mạch lạc về những chủ đề thân thuộc hoặc mang tính cá nhân, như miêu tả trải nghiệm, sự kiện, mong muốn, kế hoạch, khát vọng hay bày tỏ ý kiến cá nhân.

Tóm lại, chứng chỉ DELE B1 không chỉ là minh chứng cho năng lực sử dụng tiếng Tây Ban Nha ở mức độc lập, mà còn là bước đệm quan trọng giúp người học tiến tới các trình độ cao hơn và mở rộng cơ hội học tập, làm việc trong môi trường quốc tế.

Cấu trúc bài thi DELE B1

Trình độ B1 của DELE được chia thành bốn phần chính. Thời lượng và cách tổ chức cụ thể như sau:

Phần thi và thời lượng Cấu trúc bài thi Tỷ trọng điểm
Phần 1: Đọc hiểu
70 phút – 5 bài – 30 câu hỏi
Bài 1: 6 câu
Bài 2: 6 câu
Bài 3: 6 câu
Bài 4: 6 câu
Bài 5: 6 câu
25%
Phần 2: Nghe hiểu
40 phút – 5 bài – 30 câu hỏi
Bài 1: 6 câu
Bài 2: 6 câu
Bài 3: 6 câu
Bài 4: 6 câu
Bài 5: 6 câu
25%
Phần 3: Viết và tương tác bằng viết
60 phút – 2 bài
Bài 1: Viết tương tác (ví dụ: viết thư, tin nhắn, email v.v.)
Bài 2: Viết diễn đạt (viết đoạn văn hoặc bài ngắn thể hiện ý kiến, trải nghiệm, v.v.)
25%
Phần 4: Nói và tương tác nói
15 phút chuẩn bị + 15 phút thi – 4 bài
Bài 1: Thực hiện một bài thuyết trình ngắn
Bài 2: Tham gia vào một cuộc trò chuyện
Bài 3: Miêu tả một bức ảnh và tham gia hội thoại về chủ đề đó
Bài 4: Đối thoại trong một tình huống giả định
25%

DELE

Mô tả chi tiết từng phần kì thi DELE B1

BÀI 1. ĐỌC HIỂU (COMPRENSIÓN DE LECTURA)

Thời gian: 70 phút  Tổng số câu hỏi: 30

Năng lực được đánh giá Hoạt động thí sinh phải thực hiện Loại văn bản thí sinh đọc
Bài 1 (6 câu hỏi) Rút ra ý chính và xác định thông tin cụ thể trong các văn bản ngắn. Đọc chín văn bản ngắn và ghép sáu trong số đó với sáu phát biểu tương ứng. Quảng cáo, bảng thông báo, tin nhắn cá nhân và thông báo. Phạm vi: cá nhân, xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: văn bản 40–60 từ; phát biểu hoặc câu 20–30 từ.
Bài 2 (6 câu hỏi) Rút ra ý chính và xác định thông tin cụ thể trong các văn bản thông tin đơn giản. Đọc một văn bản và trả lời sáu câu hỏi, mỗi câu có ba lựa chọn trả lời. Văn bản thông tin. Phạm vi: xã hội hoặc giáo dục. Độ dài: 400–450 từ.
Bài 3 (6 câu hỏi) Xác định thông tin cụ thể trong các văn bản mô tả, tường thuật hoặc thông tin. Đọc ba văn bản và ghép chúng với sáu phát biểu hoặc câu hỏi. Truyện ngắn, thông tin thực tế từ hướng dẫn du lịch, trải nghiệm, tin tức, nhật ký, tiểu sử, quảng cáo việc làm… Phạm vi: xã hội. Độ dài: 100–120 từ mỗi văn bản.
Bài 4 (6 câu hỏi) Hoàn chỉnh một văn bản dựa trên các yếu tố liên kết và mạch lạc. Đọc một văn bản chưa hoàn chỉnh và chọn sáu trong số tám đoạn được cung cấp để hoàn thiện văn bản. Danh mục, hướng dẫn, công thức nấu ăn đơn giản, lời khuyên hoặc các văn bản tường thuật… Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội. Độ dài: 400–450 từ.
Bài 5 (6 câu hỏi) Nhận biết và chọn cấu trúc ngữ pháp, từ vựng thích hợp để hoàn thiện các văn bản dạng thư từ đơn giản. Đọc một văn bản có sáu chỗ trống và chọn một trong ba lựa chọn có sẵn cho mỗi chỗ trống. Văn bản thư từ: thư gửi tòa soạn, thư trang trọng cơ bản, thư hoặc email cá nhân. Phạm vi: cá nhân hoặc công cộng. Độ dài: 150–200 từ.

 

BÀI 2. NGHE HIỂU (COMPRENSIÓN AUDITIVA)

Thời gian: 40 phút  Tổng số câu hỏi: 30

Năng lực được đánh giá Hoạt động thí sinh phải thực hiện Loại văn bản thí sinh nghe
Bài 1 (6 câu hỏi) Nắm bắt ý chính trong các đoạn văn ngắn mang tính quảng bá hoặc thông tin. Nghe sáu đoạn tin nhắn ngắn và trả lời sáu câu hỏi, mỗi câu có ba lựa chọn trả lời. Sáu đoạn độc thoại ngắn: quảng cáo, tin nhắn cá nhân, thông báo… Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội. Độ dài: 40–60 từ mỗi đoạn.
Bài 2 (6 câu hỏi) Nắm bắt ý chính và rút ra thông tin chi tiết trong một đoạn độc thoại dài. Nghe một đoạn độc thoại và trả lời sáu câu hỏi, mỗi câu có ba lựa chọn trả lời. Đoạn độc thoại mô tả trải nghiệm cá nhân của người nói. Phạm vi: cá nhân, xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 400–450 từ.
Bài 3 (6 câu hỏi) Hiểu được ý chính của một văn bản thông tin. Nghe sáu bản tin và trả lời sáu câu hỏi, mỗi câu có ba lựa chọn trả lời. Chương trình tin tức trên radio hoặc truyền hình với sáu bản tin ngắn về các chủ đề khác nhau. Phạm vi: xã hội. Độ dài: 350–400 từ.
Bài 4 (6 câu hỏi) Nắm bắt ý tổng quát của các đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn, mang tính thân mật. Nghe sáu đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn và ghép chúng với các phát biểu tương ứng, trong tổng số chín phát biểu được đưa ra. Sáu đoạn độc thoại hoặc hội thoại mang tính thân mật, kể lại một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân về cùng một chủ đề. Phạm vi: xã hội hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 50–70 từ mỗi đoạn.
Bài 5 (6 câu hỏi) Nhận biết thông tin cụ thể trong các cuộc hội thoại thân mật. Nghe một cuộc hội thoại và xác định người nói tương ứng với mỗi phát biểu (nam, nữ hoặc không phải cả hai). Cuộc trò chuyện giữa hai người. Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội. Độ dài: 250–300 từ.

Làm thử đề DELE B1 tại đây.

BÀI 3. VIẾT (EXPRESIÓN E INTERACCIÓN ESCRITAS)

Thời gian: 60 phút

Năng lực được đánh giá Hoạt động thí sinh phải thực hiện Tài liệu cho sẵn
Bài 1 Viết một văn bản thông tin ngắn gọn và mạch lạc, dựa trên việc đọc một đoạn văn ngắn. Soạn một lá thư hoặc một tin nhắn trên diễn đàn, email hay blog…, có thể bao gồm mô tả hoặc kể lại một sự việc.
Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội.
Độ dài: 100–120 từ.
Hướng dẫn: chỉ dẫn để viết đoạn văn cần nộp.
Tư liệu gợi ý: một đoạn văn viết dưới dạng ghi chú, thông báo, thư hoặc tin nhắn (email, diễn đàn, tường mạng xã hội, blog, tạp chí…) dùng làm cơ sở cho bài viết của thí sinh.
Độ dài đoạn gợi ý này là 75–85 từ.
Bài 2 Viết một đoạn văn mô tả hoặc kể chuyện trong đó bày tỏ ý kiến và cung cấp thông tin mang tính cá nhân, liên quan đến trải nghiệm, cảm xúc. Viết một bài luận, đoạn văn, nhật ký hoặc tiểu sử… có thể bao gồm phần miêu tả hoặc kể chuyện, trình bày thông tin và ý kiến cá nhân.
Phạm vi: cá nhân hoặc.
Độ dài: 130–150 từ.
Thí sinh chọn một chủ đề trong hai lựa chọn được đưa ra.
Hướng dẫn: chỉ dẫn để viết đoạn văn.
Tư liệu gợi ý: một đoạn tin ngắn trích từ tạp chí, blog hoặc mạng xã hội, giúp giới hạn và định hướng nội dung cho bài viết của thí sinh.
Đoạn gợi ý này dài 40–50 từ.

BÀI 4. NÓI (EXPRESIÓN E INTERACCIÓN ORALES)

Thời gian: 15 phút  Thời gian chuẩn bị: 15 phút

Nhiệm vụ Năng lực được đánh giá Thí sinh phải làm gì Tài liệu cho sẵn
Bài nói số 1 (2–3 phút) Thực hiện một bài trình bày ngắn đã được chuẩn bị trước, trong đó thí sinh nêu ý kiến, mô tả trải nghiệm hoặc nói về mong muốn của mình liên quan đến một chủ đề hoặc tiêu đề cho sẵn. Thực hiện một đoạn độc thoại ngắn dựa trên chủ đề và một loạt câu hỏi gợi ý.
Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội.
Thí sinh chọn một chủ đề trong hai lựa chọn và chuẩn bị phần trình bày.
Tờ đề gồm chủ đề hoặc tiêu đề cùng các câu hỏi hướng dẫn để định hướng phần trả lời của thí sinh.
Bài nói số 2 (3–4 phút) Tham gia vào một cuộc trò chuyện về chủ đề đã được chọn trong nhiệm vụ trước, trong đó thí sinh cần bày tỏ ý kiến hoặc kể về một trải nghiệm cá nhân. Tham gia vào một cuộc hội thoại với giám khảo dựa trên nội dung của bài nói số 1.
Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội.
Có hướng dẫn về cách triển khai cuộc trò chuyện.
Bài nói số 3 (2–3 phút) Mô tả một bức ảnh và trả lời các câu hỏi liên quan đến bức ảnh đó. Thực hiện một phần trình bày ngắn dựa trên hình ảnh và tham gia đối thoại với giám khảo.
Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội.
Thí sinh chọn một bức ảnh trong hai lựa chọn.
Tờ đề gồm một bức ảnh và các hướng dẫn về cách triển khai phần nói.
Bài nói số 4 (2–3 phút) Tham gia các cuộc hội thoại nhằm đáp ứng các nhu cầu hằng ngày hoặc lợi ích cá nhân, chẳng hạn như: đổi hoặc trả hàng, yêu cầu dịch vụ, khiếu nại hoặc hỏi thông tin, xác nhận hoặc đặt lịch hẹn, hỏi thông tin, hẹn gặp bạn bè, v.v. Tham gia vào một cuộc trò chuyện với giám khảo, trong đó mô phỏng một tình huống đời thường dựa trên bức ảnh của Nhiệm vụ 3.
Phạm vi: cá nhân hoặc xã hội.
Bao gồm hướng dẫn nhiệm vụ và thẻ vai cung cấp thông tin mà thí sinh cần nắm để thực hiện phần nói.

Xem thêm về các khóa học tiếng Tây Ban Nha tại đây.

DELE

Quy trình chấm điểm DELE B1

Việc chấm điểm cho các phần thi khác nhau của kỳ thi DELE B1 được thực hiện theo hai hệ thống khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc và hình thức của từng phần thi và loại câu hỏi:

  • Chấm điểm tự động.
  • Chấm điểm bởi giám khảo.

 

Các bài kiểm tra hiểu (đọc và nghe)

Các bài kiểm tra hiểu bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn (chỉ có một đáp án đúng). Vì vậy, phần này được chấm điểm tự động.

  • Câu trả lời đúng: 1 điểm.
  • Câu trả lời sai: không bị trừ điểm.

Điểm tối đa có thể đạt được bằng đúng số câu hỏi trong bài.
Sau đó, số câu đúng (điểm trực tiếp) được chuyển đổi sang thang điểm 25 bằng công thức sau:

                                                  (Số câu đúng x 25)/Tổng số câu hỏi = Điểm cuối cùng

Ví dụ: nếu thí sinh trong bài Đọc hiểu (gồm 30 câu hỏi) trả lời đúng 20 câu và sai 10 câu, thì điểm quy đổi của phần đó sẽ là: (20 x 25)/30 = 16,67 điểm.

 

Các bài kiểm tra diễn đạt và tương tác (viết và nói)

Các bài này gồm câu trả lời mở — tức là thí sinh phải tự viết hoặc nói, mặc dù có gợi ý hoặc cấu trúc hướng dẫn.
Do đó, việc chấm điểm được thực hiện bởi các giám khảo đã được đào tạo và chứng nhận, sử dụng thang chấm điểm tiêu chuẩn.

  • Mỗi tiêu chí trong thang điểm được chấm từ 0 đến 3 điểm.
  • Sau đó, tổng điểm được tính theo trọng số giữa các tiêu chí và nhiệm vụ khác nhau, tạo ra điểm trực tiếp.
  • Điểm tối đa trong mỗi phần diễn đạt và tương tác là 3 điểm.
  • Điểm trực tiếp này được chuyển đổi sang thang 25 điểm theo công thức sau:
                                               (Số điểm đạt được trên thang điểm 3 x 25)/3 = Điểm cuối cùng

Ví dụ: nếu thí sinh đạt 2 điểm trong phần viết, điểm quy đổi sẽ là (2 x 25)/3 = 16,67 điểm.

Xem thêm về địa điểm thi DELE B1 trên toàn thế giới tại đây.

tieng Tay Ban Nha

Chấm điểm tổng thể của kỳ thi DELE B1

Điểm tối đa có thể đạt được trong toàn bộ kỳ thi DELE B1 là 100 điểm.

Các phần thi được chia thành hai nhóm để tính điểm cuối cùng:

Nhóm 1:

  • Đọc hiểu: 25 điểm
  • Viết: 25 điểm

Nhóm 2:

  • Nghe hiểu: 25 điểm
  • Nói: 25 điểm

Kết quả có hai mức đánh giá: “Apto” (Đạt) và “No apto” (Không đạt).

Để được công nhận là “Apto”, thí sinh cần đạt tối thiểu:

  • Nhóm 1: 30 điểm trở lên
  • Nhóm 2: 30 điểm trở lên

Xem thêm về kì thi DELE B1 tại đây.

Thông báo kết quả DELE B1

Trong vòng khoảng 3 tháng kể từ ngày thi, Viện Cervantes sẽ thông báo kết quả DELE B1 cho thí sinh thông qua cổng thông tin chính thức của các chứng chỉ tiếng Tây Ban Nha:
 http://diplomas.cervantes.es/informacion/consulta_notas.html

Thí sinh sẽ nhận được thông báo cá nhân về kết quả DELE B1, mang tính chất thông tin (không phải chứng nhận chính thức).

Trong thông báo kết quả DELE B1, điểm số đạt được được trình bày chi tiết theo cách sau:

DELE

Xem xét và khiếu nại điểm số

Nếu thí sinh không đồng ý với điểm số hoặc quy trình hành chính – học thuật được áp dụng, họ có thể gửi đơn yêu cầu xem xét hoặc khiếu nại đến Ban Giám đốc Học thuật của Viện Cervantes trong thời hạn quy định.

Sau khi nhận đơn, một quy trình rà soát bài thi sẽ được tiến hành.
Sau khi xem xét, Ban Giám đốc Học thuật sẽ thông báo kết quả DELE B1 cuối cùng cho thí sinh — đây là quyết định có giá trị cuối cùng.
Xem thêm về các kì thi DELE tại Việt Nam tại đây.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *