| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Khác | |
| Chương 5 ¿EN QUÉ QUEDAMOS? |
– Ngôn ngữ học. – Miêu tả từ ngữ. – Từ vựng dùng để nói về xu hướng. – Các cách kết hợp với từ “cuenta”. – Việc tạo ra các từ mới. |
– Diễn đạt sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần. – Miêu tả các hiện tượng ngôn ngữ và nói về sự phát triển của chúng. |
– Từ nối dùng để phản biện / nêu ý kiến đối lập. – Phương tiện để lập luận / diễn đạt lý lẽ. – Phương tiện để diễn đạt sự đồng ý. – Từ nối để kết thúc một lập luận. – Cấu trúc ngữ pháp với gerundio: ir / venir + gerundio. |
Bài thuyết trình miệng. |
| Chương 6 ESPACIOS |
– Sự thay đổi của các khu phố và thành phố. – Nhà ở. – Biểu đạt cảm xúc. – Bản sắc (cá nhân hoặc văn hóa). – Luật lệ và quy tắc. |
– Nói về bản sắc. – Nói về sự thay đổi. – Nói về các quy tắc. – Diễn đạt điều kiện. |
– So sánh với các cấu trúc như cuanto más/ menos … más/ menos … , más que, antes que, mientras que. – Lối nói gián tiếp. – Câu điều kiện với các cấu trúc: en caso de (que), salvo si, salvo que, a menos que, a no ser que, siempre y cuando, siempre que, mientras que, como … |
Tin nhắn trên các diễn đàn ảo và mạng xã hội. |
| Chương 7 EL VALOR DEL ARTE |
– Từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật. – Màu sắc và ý nghĩa của chúng. – Các từ ghép dùng để gọi tên màu sắc. – Tính từ dùng để mô tả màu sắc. |
– Miêu tả và bình luận về các tác phẩm nghệ thuật. – Suy ngẫm về chức năng và mục đích của nghệ thuật. – Diễn đạt sở thích và mối quan tâm. – Nêu ý kiến và đánh giá. – Đưa ra giả thuyết. |
– Đại từ và tính từ quan hệ. – Diễn đạt sự đồng ý và không đồng ý. – Các loại lập luận. – Thì hiện tại lịch sử. – Cấu trúc ngữ pháp encontrarse / verse + participio. |
Tranh luận. |
| Chương 8 PLATOS DE IDA Y VUELTA |
– Tên của một số loại thực phẩm trong các biến thể khác nhau của tiếng Tây Ban Nha. – Các kỹ thuật nấu ăn. – Hương vị và kết cấu món ăn. – Tính từ dùng để miêu tả mối quan hệ của chúng ta với đồ ăn. |
– Nói về thực phẩm hoặc món ăn: mô tả, lịch sử… – Đánh giá chất lượng của một thứ gì đó. – Làm dịu bớt lời phê bình. – Diễn đạt sự ngạc nhiên. |
– Củng cố lập luận bằng các liên từ en realidad y de hecho. – Cấu trúc ngữ pháp venir a + infinitivo. – Lo mismo … que/ como … – Cách dùng củahasta. |
Bài báo cáo. |
| Chương 9 DIGAN LO QUE DIGAN … |
– Sức khỏe. – Cảm xúc và tâm trạng. – Điều kiện sống. – Diễn đạt sự hài lòng. – Tính từ quan hệ. – Trạng từ tận cùng bằng –mente. – Động từ reconocer. |
– Một số đặc điểm của lời nói tự phát. – Diễn đạt mong muốn. – Nói về các triệu chứng khó chịu, nguyên nhân và cách giải quyết. |
– Câu nhượng bộ. – Cấu trúc el / el hecho de + infinitivo, el que / el hecho de que + subjuntivo. – Cấu trúc como si + imperfecto y pluscuamperfecto de subjuntivo. |
Quảng cáo việc làm. |
