| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Khác | |
| Chương 1 ¿A TI TE SUENA BIEN? |
– Ngôn ngữ học. – Miêu tả từ ngữ. – Từ vựng dùng để nói về xu hướng. – Các cách kết hợp với từ “cuenta”. – Việc tạo ra các từ mới. |
– Diễn đạt sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần. – Miêu tả các hiện tượng ngôn ngữ và nói về sự phát triển của chúng. |
– Từ nối dùng để phản biện / nêu ý kiến đối lập. – Phương tiện để lập luận / diễn đạt lý lẽ. – Phương tiện để diễn đạt sự đồng ý. – Từ nối để kết thúc một lập luận. – Cấu trúc ngữ pháp với gerundio: ir / venir + gerundio. |
Bài thuyết trình miệng. |
| Chương 2 MAPAS SONOROS |
– Âm thanh và âm nhạc. – Diễn đạt cảm giác và cảm xúc. – Các động từ chỉ sự di chuyển mang nghĩa ẩn dụ (llevar, llegar,mover, transportar … ). – Sự nhấn mạnh. |
– Nói về âm nhạc và các loại âm thanh. – Nói về những kỷ niệm và những trải nghiệm mang tính biến đổi. – Giảm mức độ chính xác của điều được nói ra. – Thể hiện sở thích hoặc sự ưu tiên. |
– Dạng gerundio độc lập. – Các từ nối như “de pronto” và “de repente”. – Đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng. |
Bài nhận xét (reseña). |
| Chương 3 ¡QUE NOTE LA CUELEN! |
– Thông tin và thông tin sai lệch. – Một số động từ đi kèm giới từ. – Các cách diễn đạt có đại từ sở hữu. – Động từ “acabar”. |
– Diễn đạt sự mỉa mai. – Diễn đạt sự đồng ý và không đồng ý. – Sửa chữa và đặt nghi vấn về một thông tin. |
– Cấu trúc que + subjuntivo. – Thì điều kiện dùng để phỏng đoán. – Lượng từ. – Incluso và ni siquiera. |
Bài phóng sự báo chí. |
| Chương 4 DATE TIEMPO |
– Từ vựng dùng để nói về thời gian. – Tính từ có hậu tố -ble, -dero/a, -dizo/a. – Các cách diễn đạt để nói về những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời. – Ẩn dụ. |
– Nói về các giai đoạn của cuộc sống. – Suy ngẫm về quan niệm thời gian. – Nói về việc quản lý thời gian. – Đưa ra lời khuyên. – Định nghĩa các khái niệm. |
– Từ nối dùng để diễn đạt lại ý: loại giải thích và loại chỉnh sửa. – Các liên từ phản biện “en cambio” và “por el contrario”. – Phương tiện diễn đạt ý một cách phi cá nhân. – Câu chỉ thời gian với các liên từ “a medida que”, “según” và “conforme”. |
Bài viết (la composición escrita). |
| Chương 5 ¿EN QUÉ QUEDAMOS? |
– Giao tiếp. – Sự hài hước và tiếng cười. – Các cách diễn đạt liên quan đến hành động nói. – Từ tượng thanh. – Động từ “quedar”. – Miêu tả vai trò trong công việc hợp tác. |
– Hòa giải trong các xung đột liên quan đến giao tiếp. – Suy ngẫm về những sự hiểu lầm. – Nói về sự hài hước. – Quản lý công việc nhóm. |
– Cách nói “voseo” (cách dùng “vos” thay cho “tú” ở một số nước Mỹ Latinh). – Câu nguyên nhân và điều kiện với “como”. – Câu bị ngắt (chưa hoàn chỉnh). |
Thư điện tử chuyên nghiệp. |
