Chương trình đào tạo tiếng Tây Ban Nha trình độ B2.2

  Từ vựng Mục tiêu giao tiếp Ngữ pháp Văn nói/Khẩu ngữ
Chương 1
EL CUERPO EN MOVIMIENTO
– Các bộ phận của cơ thể.
– Tư thế cơ thể.

– Cử động bằng cơ thể và khuôn mặt

– Cảm xúc, thái độ và trạng thái tinh thần.

Sentirsentirse, ponerponerse, quedarquedarse.

 

– Mô tả các hoạt động và chuyển động.

– Đưa ra chỉ dẫn.

– Nói về tư thế cơ thể.

– Biểu đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý.

 

– Mô tả hành động bằng tính từ, gerundios, trạng từ, cụm giới từ, v.v.

– Động từ phản thân.

 

Các biểu hiện diễn tả sự xấp xỉ.
Chương 2
DIJO QUE LO HARÍA
– Tính từ có tiền tố.

– Mạo từ không xác định trước tính từ.
– Các cấu trúc: hacer a propósito, sin querer, adrede…

– Cách nói về xung đột, mâu thuẫn.

 

– Biểu đạt ý định.

– Biểu đạt mong muốn.

– Diễn đạt lời hứa ở phong cách gián tiếp.

– Yêu cầu thực hiện một cam kết.

 

Para + động từ nguyên mẫu/ presente hoặc imperfecto de subjuntivo.

– Phong cách gián tiếp.

– Cách dùng se để biểu đạt sự không cố ý.

– Các cấu trúc: es que… , no es que… , lo que pasa es que…

 

Kể lại một cuộc trò chuyện.
Chương 3
ASÍ PASÓ
– Thảm họa và hiện tượng tự nhiên.

– Từ vựng mô tả lịch sử thành phố.

– Từ vựng về thể thao.

– Từ vựng về nhân vật và sự kiện lịch sử.

– Kết hợp các thì quá khứ.

– Kể lại các sự kiện trong quá khứ.

– Truyền đạt lại các lời yêu cầu và cảnh báo.

– Kể chuyện (truyện ngắn, truyền thuyết…).

 

– Các từ nối và cấu trúc thời gian: justo cuando / entonces…

– Cách dùng pretérito imperfecto de indicativo và de subjuntivo.
– Cách dùng gerundio.

– Cách đặt tính từ.

 

Hậu tố -azo/a.
Chương 4
ANTES DE QUE SEA TARDE
– Từ vựng về môi trường.

– Từ nối trong đoạn văn: từ đồng nghĩa, từ bao quát, và từ hẹp hơn của nó.
– Danh hóa.

 

– Dự đoán về tương lai.

– Phân tích và trình bày vấn đề liên quan đến môi trường (nguyên nhân và hậu quả).

– Liên kết các đoạn văn.

 

– Thì tương lai kép.

– Cấu trúc thời gian: mientras, hasta (que), en cuanto, antes de (que), después de (que).

– Từ nối giúp gắn kết đoạn văn.

 

Thể hiện sự không đồng nhất.
Chương 5
VIVIR PARA TRABAJAR
– Động từ và cấu trúc thuộc lĩnh vực nghề nghiệp.

– Đặc điểm của cấp trên và nhân viên.
– Ý nghĩa của từ “experiencia”.

 

– Nói về phẩm chất, chức năng, vấn đề và cảm xúc trong công việc.
– Mô tả một công ty.

– Một vài đặc điểm của văn bản trang trọng.

 

– Câu với: aunque, a pesar de, por mucho que…

– Các cấu trúc để diễn đạt lại: es decir, esto es, o sea…

– Các cấu trúc để đưa ra ví dụ: un ejemplo, por ejemplo, a modo de ejemplo.

 

O sea, (que).
Chương 6
CÓMO NO LO SABÍA…
– Từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục.

– Các động từ: arrepentirse, lamentarse, dejarpasar.

– Từ vựng về các sự kiện và chặng đường cuộc đời.

 

– Đánh giá các sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

– Nói về các tình huống giả định trong quá khứ và hậu quả của chúng.

– Khiển trách, trách móc.

– Kết hợp các đại từ.

– El pretérito pluscuamperfecto của subjuntivo.

Thì điều kiện kép.

Một số liên từ chỉ nguyên nhân và kết quả.

 

Cách dùng como trong các câu chỉ nguyên nhân.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *