| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Văn nói/Khẩu ngữ | |
| Chương 1 EL CUERPO EN MOVIMIENTO |
– Các bộ phận của cơ thể. – Tư thế cơ thể. – Cử động bằng cơ thể và khuôn mặt – Cảm xúc, thái độ và trạng thái tinh thần. – Sentir và sentirse, poner và ponerse, quedar và quedarse.
|
– Mô tả các hoạt động và chuyển động.
– Đưa ra chỉ dẫn. – Nói về tư thế cơ thể. – Biểu đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý.
|
– Mô tả hành động bằng tính từ, gerundios, trạng từ, cụm giới từ, v.v.
– Động từ phản thân.
|
Các biểu hiện diễn tả sự xấp xỉ. |
| Chương 2 DIJO QUE LO HARÍA |
– Tính từ có tiền tố.
– Mạo từ không xác định trước tính từ. – Cách nói về xung đột, mâu thuẫn.
|
– Biểu đạt ý định.
– Biểu đạt mong muốn. – Diễn đạt lời hứa ở phong cách gián tiếp. – Yêu cầu thực hiện một cam kết.
|
– Para + động từ nguyên mẫu/ presente hoặc imperfecto de subjuntivo.
– Phong cách gián tiếp. – Cách dùng se để biểu đạt sự không cố ý. – Các cấu trúc: es que… , no es que… , lo que pasa es que…
|
Kể lại một cuộc trò chuyện. |
| Chương 3 ASÍ PASÓ |
– Thảm họa và hiện tượng tự nhiên.
– Từ vựng mô tả lịch sử thành phố. – Từ vựng về thể thao. – Từ vựng về nhân vật và sự kiện lịch sử. |
– Kết hợp các thì quá khứ.
– Kể lại các sự kiện trong quá khứ. – Truyền đạt lại các lời yêu cầu và cảnh báo. – Kể chuyện (truyện ngắn, truyền thuyết…).
|
– Các từ nối và cấu trúc thời gian: justo cuando / entonces…
– Cách dùng pretérito imperfecto de indicativo và de subjuntivo. – Cách đặt tính từ.
|
Hậu tố -azo/a. |
| Chương 4 ANTES DE QUE SEA TARDE |
– Từ vựng về môi trường.
– Từ nối trong đoạn văn: từ đồng nghĩa, từ bao quát, và từ hẹp hơn của nó.
|
– Dự đoán về tương lai.
– Phân tích và trình bày vấn đề liên quan đến môi trường (nguyên nhân và hậu quả). – Liên kết các đoạn văn.
|
– Thì tương lai kép.
– Cấu trúc thời gian: mientras, hasta (que), en cuanto, antes de (que), después de (que). – Từ nối giúp gắn kết đoạn văn.
|
Thể hiện sự không đồng nhất. |
| Chương 5 VIVIR PARA TRABAJAR |
– Động từ và cấu trúc thuộc lĩnh vực nghề nghiệp.
– Đặc điểm của cấp trên và nhân viên.
|
– Nói về phẩm chất, chức năng, vấn đề và cảm xúc trong công việc. – Mô tả một công ty. – Một vài đặc điểm của văn bản trang trọng.
|
– Câu với: aunque, a pesar de, por mucho que…
– Các cấu trúc để diễn đạt lại: es decir, esto es, o sea… – Các cấu trúc để đưa ra ví dụ: un ejemplo, por ejemplo, a modo de ejemplo.
|
O sea, (que). |
| Chương 6 CÓMO NO LO SABÍA… |
– Từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục.
– Các động từ: arrepentirse, lamentarse, dejar và pasar. – Từ vựng về các sự kiện và chặng đường cuộc đời.
|
– Đánh giá các sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
– Nói về các tình huống giả định trong quá khứ và hậu quả của chúng. – Khiển trách, trách móc. |
– Kết hợp các đại từ.
– El pretérito pluscuamperfecto của subjuntivo. Thì điều kiện kép. Một số liên từ chỉ nguyên nhân và kết quả.
|
Cách dùng como trong các câu chỉ nguyên nhân. |
