| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Chính tả/Ngữ âm | |
| Chương 7 MENSAJES |
– Các động từ thể hiện mục đích của tin nhắn (preguntar: hỏi, recomendar: khuyên, v.v.).
– Các loại tin nhắn (thư, tin nhắn, email, v.v.). – Động từ pedir (yêu cầu) và preguntar (hỏi).
|
– Giao tiếp qua điện thoại và cuộc gọi video.
– Ghi và để lại lời nhắn qua điện thoại. – Truyền đạt tin nhắn. – Truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu và lời khuyên.
|
Cách nói gián tiếp: me ha dicho que… (anh ấy/cô ấy đã nói với tôi rằng…), me ha pedido que… (anh ấy/cô ấy đã yêu cầu tôi rằng…), me ha preguntado si/cuándo/dónde/por qué… (anh ấy/cô ấy đã hỏi tôi liệu/khi nào/ở đâu/tại sao…). |
Dấu hai chấm (:). |
| Chương 8 EL TURISTA ACCIDENTAL |
– Du lịch và các chuyến đi.
– Giai thoại, chuyện nhỏ, chuyện phiếm.
|
– Các cách kể lại một câu chuyện nhỏ.
– Các cách thể hiện sự quan tâm khi nghe kể chuyện. – Nói về nguyên nhân và hậu quả.
|
– Các liên từ chỉ nguyên nhân và kết quả: como (vì), porque (bởi vì), así que (vì vậy), o sea que (tức là, vậy nên).
– Thì quá khứ hoàn thành (pretérito pluscuamperfecto). – Cách kết hợp các thì quá khứ trong một câu chuyện: pretérito indefinido (quá khứ đơn), imperfecto (quá khứ chưa hoàn thành), pluscuamperfecto (quá khứ hoàn thành).
|
Ngữ điệu khi kể chuyện. |
| Chương 9 TENEMOS QUE HABLAR |
– Các động từ diễn đạt sở thích, cảm xúc và cảm giác.
– Những điều khiến ai đó khó chịu (manías). – Các cách thể hiện sự bất đồng.
|
– Diễn đạt sở thích và cảm xúc.
– Nói về các mối quan hệ. – Thể hiện sự bất đồng trong các tình huống khác nhau. – Làm dịu cách diễn đạt khi bất đồng. – Phản biện lại ý kiến của người khác.
|
Cấu trúc: me fascina / me encanta / odio/ no aguanto … que+ subjuntivo. me fascina/n / me encanta/n / odio/ no aguanto … + danh từ / động từ nguyên mẫu. |
Ngữ điệu của câu hỏi lặp lại. |
| Chương 10 DE DISEÑO |
– Từ vựng mô tả đồ vật (hình dạng, chất liệu…).
– Từ vựng đánh giá thiết kế của đồ vật. – Dạng so sánh cao nhất và cấp độ tăng tiến.
|
– Mô tả đặc điểm và cách hoạt động của một vật.
– Đưa ra ý kiến về các đồ vật.
|
– Cấu trúc so sánh ở mức cao nhất (dạng –ísimo/a/os/as).
– Câu cảm thán (¡qué…!, tan / más…!). – Mệnh đề quan hệ có giới từ. – Sử dụng indicativo và subjuntivo trong mệnh đề quan hệ.
|
Ngữ điệu trong các cụm câu xen (giải thích thêm trong câu). |
| Chương 11 UN MUNDO MEJOR |
– Các hành động hướng đến một thế giới tốt đẹp hơn.
– Đặc điểm và chất liệu của đồ vật.
|
– Đánh giá các tình huống và sự kiện.
– Nêu ý kiến về hành động hoặc hành vi.
|
Cấu trúc diễn tả sự đánh giá:
|
Phân biệt g và j |
| Chương 12 MISTERIOS Y ENIGMAS |
– Sự kiện bí ẩn và hiện tượng siêu nhiên.
– Tâm lý học và khoa học. – Động từ creer (tin tưởng): creer algo/ creerse algo / creer en algo . – Động từ pensar (nghĩ) và recordar (nhớ).
|
– Đưa ra giả thuyết và suy đoán.
– Kể lại những sự kiện bí ẩn. – Diễn đạt mức độ chắc chắn hoặc nghi ngờ.
|
– Một số cách dùng của thì tương lai đơn và tương lai kép.
– Các cấu trúc dùng indicativo hoặc subjuntivo để đưa ra giả thuyết.
|
¿B o V? |
