Chương trình đào tạo tiếng Tây Ban Nha trình độ B1.1

  Từ vựng Mục tiêu giao tiếp Ngữ pháp Chính tả/Ngữ âm
Chương 1
PROHIBIDO PROHIBIR
– Từ vựng về phong tục xã hội.

– Từ vựng trong môi trường lao động.

– Động từ dejar (bỏ, để, cho phép…).

– Các cấu trúc với serestar để nói về quy tắc và thói quen.

 

– Diễn đạt sự cấm đoán.
– Diễn đạt nghĩa vụ, bắt buộc.

– Diễn đạt tính khách quan.

– Nói về thói quen.

– Bày tỏ ý kiến và khuyên nhủ.

 

– Cấu trúc: điều bình thường / thói quen / điều lạ là + động từ nguyên mẫu (lo normal / lo habitual / lo raro es).

– Động từ soler + infinitivo (thường làm gì đó).

– Lượng từ: todo el mundo / nadie…
– Cấu trúc está prohibido / permitido (bị cấm / được phép)

– Cấu trúc se prohíbe / se permite (bị cấm / được cho phép).

 

Viết hoa và viết thường
Chương 2
VOLVER A EMPEZAR
– Chủ đề công việc.

– Các sự kiện trong đời một người.

 

– Nói về thói quen hiện tại.

– Kể lại những kinh nghiệm trong quá khứ.

– Nói về sự bắt đầu và thời lượng của một hành động.

– Định vị một hành động trong thời gian.

 

– Các cấu trúc động từ ghép (perífrasis verbales):

  • empezar a / acabar de / terminar de / dejar de + động từ nguyên mẫu.
  • llevar / seguir + gerundio.

– desde / desde que / desde hace.

 

Câu hỏi lựa chọn.
Chương 3
MAÑANA
– Các thách thức của tương lai.

– Cấu trúc cada vez más / menos.

– Từ vựng về công nghệ và khoa học.

 

– Nói về các hành động và tình huống. trong tương lai.

– Diễn đạt điều kiện.

– Đưa ra giả thuyết về tương lai.

 

– Cấu trúc si + hiện tại đơn, tương lai đơn (nếu… thì sẽ…).

– Các trạng từ: seguramente, seguro que, probablemente + thì tương lai

– Các trạng từ chỉ thời gian.

Cách nhận biết âm tiết được nhấn.
Chương 4
VA Y LE DICE…
– Các thể loại (phim, truyền hình, văn học…).

– Từ vựng về điện ảnh, văn học và giải trí.

– Các động từ liên quan đến hành động “nói” (contar, narrar…).

 

– Kể lại câu chuyện ở thì hiện tại.

– Tóm tắt nội dung của một cuốn sách hoặc bộ phim.

– Hiểu được các câu chuyện cười.

 

– Một số từ nối dùng để kể lại: (y) entonces, al final, de repente, de pronto, v.v.

– Các liên từ: porque (bởi vì), como (vì), pero (nhưng), aunque (mặc dù), sin embargo (tuy nhiên)

– Hình thức và cách dùng đại từ tân ngữ trực tiếp (OD) và gián tiếp (OI).

 

Dấu phẩy (,).
Chương 5
BUSQUE Y COMPARE
– Từ vựng về quảng cáo: giá trị, khẩu hiệu, các yếu tố trong một mẫu quảng cáo, mục tiêu.

– Cách mô tả một mẫu quảng cáo.

 

– Đưa ra lời khuyên, lời đề nghị.

– Hướng dẫn, chỉ dẫn người khác.

– Mô tả một mẫu quảng cáo.

 

– Hình thức và cách dùng của mệnh lệnh thức khẳng định và phủ định

– Vị trí của các đại từ phản thân và đại từ tân ngữ trực tiếp / gián tiếp.

 

Dấu trọng âm phân biệt (tilde diacrítica, ví dụ như tú / tu, sí / si).
Chương 6
¡BASTA YA!
– Các khía cạnh của đời sống xã hội và hành chính.

– Chủ đề về hoạt động xã hội.

– Diễn đạt mong muốn, yêu cầu và nhu cầu.

– Đề xuất các giải pháp.

– Viết một bức thư ngỏ nhằm tố cáo hoặc nêu ra một vấn đề xã hội.

 

– Thì hiện tại của subjuntivo (thức giả định).

– Cấu trúc: querer / pedir / necesitar + động từ nguyên mẫu.

– Cấu trúc: querer / pedir / necesitar que + subjuntivo.

– Cấu trúc khuyên bảo: deberían / habría que… (nên / cần phải…).

Cuando + subjuntivo (khi mà…).

 

Cùng một âm nhưng viết bằng các chữ cái khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *