| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Ngữ âm | Tìm hiểu thêm về tiếng Tây Ban Nha
|
|
| Chương 5 BẠN CỦA BẠN LÀ BẠN CỦA TÔI |
– Gia đình, – Tính từ chỉ tính cách. – Âm nhạc. |
– Nói về ngoại hình và tính cách của một người.
– Bày tỏ và so sánh sở thích cá nhân. – Hỏi sở thích của người khác. – Nói về các mối quan hệ cá nhân (anh chị em, bố mẹ, cô dì chú bác v.v).
|
– Động từ gustar. – Lượng từ: muy, bastante, un poco. – Tính từ sở hữu. – Phân biệt también/tampoco. |
– Ngữ điệu trong câu hỏi. – Acentos diacríticos. |
– Các ca sĩ người Tây Ban Nha/Nam Mỹ nổi tiếng. |
| Chương 6 MỖI NGÀY |
– Các thứ trong tuần.
– Các buổi trong ngày. – Các hoạt động thường ngày. |
– Nói về các thói quen hằng ngày. – Nói về mức độ thường xuyên thực hiện một hành động nào đó. – Hỏi và trả lời về giờ giấc.
|
– Thì hiện tại đơn: Động từ bất quy tắc.
– Động từ phản thân. |
– Ngữ điệu trong kể chuyện và liệt kê. | Tìm hiểu về thói quen, phong tục, tập quán của một vài nước nói tiếng Tây Ban Nha. |
| Chương 7 ĐI ĂN THÔI! |
– Thực phẩm. – Cách nấu. – Dụng cụ ăn uống. – Món ăn phổ biến ở Tây Ban Nha và Mỹ Latinh. |
– Các cuộc hội thoại trong nhà hàng (gọi món, gọi thêm thức ăn, xin hóa đơn v.v). – Hỏi và cung cấp thông tin về đồ ăn (ví dụ: món A được làm từ những nguyên liệu gì) – Nói về các thói quen ăn uống. |
– Động từ poner và traer. – Tân ngữ gián tiếp (lo, la los, las). – Một vài cách sử dụng của de và con. |
Âm ch và j. | Món ăn đường phố ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha. |
| Chương 8 KHU PHỐ LÝ TƯỞNG
|
– Các loại hình dịch vụ và địa điểm trong thành phố.
– Tính từ để mô tả một khu phố.
|
– Mô tả một địa điểm nào đó (một khu phố, một thị trấn, một làng-xã v.v) – Nói về những gì chúng ta thích nhất/ghét nhất ở một nơi. – Hỏi/chỉ đường. – Bày tỏ sở thích, ý kiến.
|
– Lượng từ (algún, ningún, muchos…). – Giới từ và trạng từ chỉ nơi chốn (a, en, al lado de, lejos, cerca…).
|
– Diptongo. | Thành phố đáng sống ở Tây Ban Nha/ Nam Mỹ.
|
| Chương 9 BẠN CÓ BIẾT LÁI XE KHÔNG? |
– Nghề nghiệp. – Tính từ chỉ tính cách. – Kỹ năng và năng lực
|
– Nói về những trải nghiệm trong quá khứ. – Nói về kĩ năng và khả năng. – Nói về ưu khuyết điểm của một người.
|
– Thì pretérito perfecto. – Saber + infinitivo. – Poder + infinitivo. – Lượng từ.
|
Phát âm các âm /p/, /t/, /k/. | Tổng kết khóa học.
|
