Giới thiệu về kì thi DELE
Chứng chỉ DELE (Diplomas de Español como Lengua Extranjera) là bằng tiếng Tây Ban Nha do Instituto Cervantes cấp thay mặt Bộ Giáo dục Tây Ban Nha, nhằm đánh giá và công nhận năng lực sử dụng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ nước ngoài ở các cấp độ theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
Trong đó, trình độ B2 đánh dấu việc thí sinh đã có khả năng sử dụng tiếng Tây Ban Nha một cách tương đối thành thạo: hiểu các ý chính của các văn bản phức tạp, cả về chủ đề cụ thể lẫn trừu tượng; giao tiếp với người bản ngữ với độ lưu loát và tự nhiên tương đối; và có thể viết rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau.
Việc hiểu rõ cấu trúc bài thi DELE B2 là rất quan trọng để có chiến lược ôn luyện hiệu quả — từ việc phân bổ thời gian, luyện từng kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) cho tới làm quen với định dạng đề thi. Bài viết sau sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát và chi tiết về cấu trúc bài thi DELE B2.

Cấu trúc bài thi DELE B2
Trình độ B2 của DELE được chia thành bốn phần chính. Thời lượng và cách tổ chức cụ thể như sau:
| Phần thi và thời lượng | Cấu trúc bài thi DELE B2 | Điểm tối đa |
| PHẦN THI ĐƯỢC TỔ CHỨC VÀO NGÀY THI CHÍNH THỨC THEO LỊCH CỦA TRUNG TÂM THI | ||
| Phần 1: Đọc hiểu | 70 phút gồm 4 bài đọc – tổng cộng 36 câu hỏi Bài đọc 1: 6 câu hỏi Bài đọc 2: 10 câu hỏi Bài đọc 3: 6 câu hỏi Bài đọc 4: 14 câu hỏi |
25 điểm |
| Phần 2: Nghe hiểu | 40 phút gồm 5 bài nghe – tổng cộng 30 câu hỏi Bài nghe 1: 6 câu hỏi Bài nghe 2: 6 câu hỏi Bài nghe 3: 6 câu hỏi Bài nghe 4: 6 câu hỏi Bài nghe 5: 6 câu hỏi |
25 điểm |
| Phần 3: Viết | 80 phút gồm 2 bài viết Bài viết 1: Viết phản hồi tương tác (ví dụ: thư, email,…) Bài viết 2: Viết bài trình bày ý kiến, lập luận về một chủ đề |
25 điểm |
| PHẦN THI CÓ THỂ TỔ CHỨC VÀO NGÀY KHÁC, TRƯỚC HOẶC SAU NGÀY THI CHÍNH THỨC, TÙY QUY ĐỊNH CỦA TRUNG TÂM THI | ||
| Phần 4: Nói | 20 phút (thêm 20 phút chuẩn bị trước khi thi) gồm 3 bài nói Bài nói 1: Đánh giá và trao đổi về các đề xuất được đưa ra Bài nói 2: Mô tả một tình huống tưởng tượng dựa trên hình ảnh và trò chuyện về tình huống đó Bài nói 3: Trình bày ý kiến và bình luận về dữ liệu của một cuộc khảo sát |
25 điểm |

Mô tả chi tiết từng phần kì thi DELE B2
BÀI 1. ĐỌC HIỂU (COMPRENSIÓN DE LECTURA)
Thời gian: 70 phút Tổng số câu hỏi: 36
| Nhiệm vụ | Năng lực được đánh giá | Thí sinh phải làm gì | Văn bản đọc |
| Bài đọc 1 (6 câu) | Hiểu ý chính và thông tin cụ thể trong các văn bản thông tin có cấu trúc phức tạp. | Đọc một bài viết và trả lời 6 câu hỏi, mỗi câu có 3 lựa chọn. | Văn bản thông tin phức hợp thuộc lĩnh vực xã hội hoặc nghề nghiệp (khoảng 400–450 từ). |
| Bài đọc 2 (10 câu) | Xác định thông tin cụ thể và quan trọng, đồng thời suy ra cảm xúc, thái độ hoặc đánh giá của tác giả. | Đọc 4 đoạn văn và ghép 10 câu hỏi hoặc nhận định với đoạn phù hợp. | Bốn đoạn trình bày mang tính cá nhân, thể hiện các quan điểm, nhận xét…khác nhau về cùng một chủ đề (trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội, khoảng 130-150 từ). |
| Bài đọc 3 (6 câu) | Tái cấu trúc bố cục của một văn bản và xác định mối quan hệ giữa các ý trong đó. | Đọc một văn bản bị khuyết và chọn 6 đoạn phù hợp trong số 8 đoạn được cho. | Bài xã luận, tin tức, thư gửi tòa soạn, hướng dẫn du lịch… (400–450 từ), thuộc ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. |
| Bài đọc 4 (14 câu) | Nhận biết ngữ pháp và từ vựng thích hợp để hoàn thiện văn bản. | Điền 14 chỗ trống, mỗi chỗ chọn 1 trong 3 đáp án. | Văn bản văn học, lịch sử, tiểu sử… (400–450 từ) thuộc ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. |
BÀI 2. NGHE HIỂU (COMPRENSIÓN AUDITIVA)
Thời gian: 40 phút Tổng số câu hỏi: 30
| Nhiệm vụ | Năng lực được đánh giá | Thí sinh phải làm gì | Nội dung nghe |
| Bài nghe 1 (6 câu) | Hiểu ý chính và rút ra thông tin cụ thể trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trang trọng. | Nghe 6 đoạn hội thoại ngắn và trả lời 6 câu hỏi, mỗi câu có 3 lựa chọn. | Sáu đoạn hội thoại trang trọng hoặc thân mật. Ngữ cảnh: cá nhân, xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 40–60 từ mỗi đoạn. |
| Bài nghe 2 (6 câu) | Nhận biết thông tin cụ thể trong hội thoại thân mật hoặc trang trọng. | Nghe một cuộc trò chuyện và ghép 6 ý kiến với người phát biểu (nam, nữ hoặc không ai trong hai người). | Cuộc hội thoại giữa hai người. Ngữ cảnh: cá nhân hoặc xã hội. Độ dài: 250–300 từ. |
| Bài nghe 3 (6 câu) | Rút ra thông tin cụ thể và chi tiết, đồng thời suy luận các hàm ý có thể có trong một cuộc hội thoại. | Nghe một cuộc phỏng vấn và trả lời 6 câu hỏi, mỗi câu có 3 lựa chọn. | Phỏng vấn phát thanh hoặc truyền hình, có nội dung trình bày, mô tả hoặc lập luận. Ngữ cảnh: xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 400–450 từ. |
| Bài nghe 4 (6 câu) | Hiểu ý chính trong các đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn, trang trọng hoặc thân mật. | Nghe 6 đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn và nối 6 người nói với những phát biểu tương ứng trong số 9 lựa chọn có sẵn. | Sáu đoạn độc thoại ngắn hoặc hội thoại kể lại hoặc mô tả trải nghiệm, hoặc bày tỏ ý kiến, đánh giá, lời khuyên. Ngữ cảnh: giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 50–70 từ mỗi đoạn. |
| Bài nghe 5 (6 câu) | Rút ra thông tin cụ thể và chi tiết, đồng thời suy luận các hàm ý có thể có trong các đoạn độc thoại hoặc bài nói dài. | Nghe một bài nói hoặc độc thoại và trả lời 6 câu hỏi, mỗi câu có 3 lựa chọn. | Bài thuyết trình, diễn văn hoặc độc thoại trong đó người nói mô tả hoặc kể lại dự án và/hoặc kinh nghiệm. Ngữ cảnh: xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài: 400–450 từ. |
BÀI 3. VIẾT (EXPRESIÓN E INTERACCIÓN ESCRITAS)
Thời gian: 80 phút
| Nhiệm vụ | Năng lực được đánh giá | Thí sinh phải làm gì | Tài liệu cho sẵn |
| Bài viết 1 | Nghe một đoạn ghi âm sau đó viết một văn bản theo thể loại thư từ (trang trọng hoặc thân mật), trong đó trình bày ý tưởng và lập luận một cách rõ ràng, chi tiết và có cấu trúc, đồng thời tuân thủ đúng đặc điểm và quy tắc của thể loại viết. | Nghe một đoạn thông tin và viết một bức thư hoặc email tóm lược, phản ánh những nội dung quan trọng nhất. Ngữ cảnh: cá nhân, xã hội, giáo dục hoặc nghề nghiệp. Độ dài bài viết: 150 – 180 từ. |
–Hướng dẫn viết bài. – Đoạn nghe gồm tin tức, quảng cáo, thông báo, bình luận hoặc tường thuật thể thao… đóng vai trò làm cơ sở cho bài viết. Đoạn nghe dài khoảng 200 – 250 từ. |
| Bài viết 2 | Viết một văn bản mang tính chính thức dưới dạng bài báo ý kiến cho báo, blog hoặc tạp chí, trình bày ý chính và ý phụ rõ ràng, chi tiết và có bố cục hợp lý. | Dựa trên một văn bản, biểu đồ hoặc bảng số liệu thống kê, viết một bài thể hiện quan điểm, đánh giá hoặc lập luận cá nhân. Thí sinh được chọn một trong hai lựa chọn:
Đặc điểm nhiệm vụ: |
– Hướng dẫn viết bài. – Lựa chọn A: Biểu đồ hoặc bảng thống kê giúp giới hạn và đặt vấn đề cho bài viết. – Lựa chọn B: Đoạn văn ngắn (200 – 250 từ) như tin báo, bài blog, bài đăng mạng xã hội, hoặc tóm tắt của một vở kịch, bộ phim hay cuốn sách, dùng làm tư liệu nền cho bài viết. |
BÀI 4. NÓI (EXPRESIÓN E INTERACCIÓN ORALES)
Thời gian: 20 phút Thời gian chuẩn bị: 20 phút
| Nhiệm vụ | Năng lực được đánh giá | Thí sinh phải làm gì | Tài liệu cho sẵn |
| Bài nói số 1 (6–7 phút) | Đánh giá ưu – nhược điểm của các giải pháp được đề xuất cho một vấn đề, và trao đổi ý kiến về các vấn đề đó. | Trình bày một đoạn độc thoại ngắn, sau đó tham gia cuộc trò chuyện về các đề xuất được đưa ra để giải quyết vấn đề.
Đặc điểm nhiệm vụ: |
Một tờ đề bài có hướng dẫn, nêu tình huống có vấn đề và đưa ra 5 – 7 giải pháp hoặc cách cải thiện. Có kèm ví dụ ngắn về cách trình bày. |
| Bài nói số 2 (5–6 phút) | Mô tả tình huống và trao đổi về trải nghiệm hoặc ý kiến cá nhân. | Thực hiện một đoạn độc thoại ngắn dựa trên một bức ảnh, sau đó tham gia cuộc trò chuyện về chủ đề đó với giám khảo.
Đặc điểm nhiệm vụ: |
Một tờ đề bài kèm theo hình ảnh, câu mô tả tình huống và các gợi ý cho phần nói của thí sinh. |
| Bài nói số 3 (3–4 phút) | Trao đổi, bày tỏ quan điểm dựa trên một văn bản ngắn hoặc biểu đồ cho sẵn. | Tham gia cuộc trò chuyện mang tính thân mật với giám khảo, dựa trên tư liệu bằng chữ hoặc hình ảnh (ví dụ: kết quả khảo sát ý kiến, tin tức về xu hướng, v.v.).
Đặc điểm nhiệm vụ: |
Một tờ đề bài có hướng dẫn và phần tư liệu (văn bản hoặc biểu đồ) dùng làm cơ sở cho cuộc trò chuyện. |
Xem thêm về lịch thi DELE B2 ở Việt Nam tại đây.

Hệ thống chấm điểm của kỳ thi DELE B2
Quy trình chấm điểm DELE
Việc chấm điểm cho các phần thi khác nhau của kỳ thi DELE B2 được thực hiện bằng hai hệ thống, tùy thuộc vào cấu trúc và định dạng của từng loại nhiệm vụ và câu hỏi trong bài thi:
- Chấm tự động.
- Chấm bởi giám khảo.
Các bài kiểm tra kỹ năng hiểu (Comprensión)
Các phần thi đánh giá kỹ năng hiểu (nghe và đọc) gồm những câu hỏi trắc nghiệm dạng lựa chọn duy nhất (dicotómicos) – tức chỉ có một đáp án đúng cho mỗi câu.
Do đó, các phần thi này được chấm tự động bằng hệ thống máy tính.
- Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm.
- Không bị trừ điểm cho câu sai.
Điểm tối đa có thể đạt được trong các bài thi hiểu bằng tổng số câu hỏi.
Điểm thô (số câu đúng) sẽ được quy đổi sang thang điểm 25 theo công thức sau:
Điểm cuối = (Điểm thô đạt được × 25) / Điểm thô tối đa có thể đạt.
Ví dụ:
Nếu thí sinh đạt 20 câu đúng trong phần Đọc hiểu, gồm 36 câu hỏi, thì điểm cuối cùng của phần này sẽ là: (20 x 25)/ 36 = 13, 89 điểm.

Các bài kiểm tra kỹ năng diễn đạt và tương tác (Expresión e interacción)
Các phần thi diễn đạt (viết và nói) bao gồm các nhiệm vụ mở – tức là thí sinh phải tự viết hoặc nói ra câu trả lời, dù thể loại và chủ đề đã được hướng dẫn trước.
Vì vậy, việc chấm điểm được thực hiện bởi các giám khảo được đào tạo và cấp chứng nhận theo tiêu chuẩn của Instituto Cervantes, sử dụng thang đánh giá cụ thể cho từng phần.
- Mỗi tiêu chí trong thang đánh giá được chấm từ 0 đến 3 điểm.
- Sau khi áp dụng hệ số trọng số cho từng tiêu chí và từng nhiệm vụ, ta thu được điểm thô tổng.
- Điểm tối đa thí sinh có thể đạt được ở mỗi phần diễn đạt là 3 điểm.
Điểm thô này được quy đổi sang thang 25 điểm theo công thức:
Điểm cuối = (Điểm thô đạt được × 25) / 3
Ví dụ:
Nếu thí sinh đạt 2 điểm trong phần Viết và tương tác viết, thì điểm cuối cùng cho phần đó là: (2 x 25)/ 3= 16,67 điểm.
Xem thêm về địa điểm thi DELE B2 tại đây.

Cách tính điểm của toàn bài thi DELE B2
Tổng điểm tối đa của kỳ thi DELE B2 là 100 điểm.
Để chấm, các phần thi DELE được chia thành hai nhóm như sau:
|
Nhóm |
Phần thi | Điểm tối đa |
| Nhóm 1 | Đọc hiểu (25 điểm) + Viết (25 điểm) | 50 điểm |
|
Nhóm 2 |
Nghe hiểu (25 điểm) + Nói (25 điểm) |
50 điểm |
Kết quả cuối cùng
Kết quả của kỳ thi DELE chỉ có hai mức:
- Apto (Đạt)
- No apto (Không đạt)
Thí sinh sẽ được xếp loại Apto – Đạt nếu đạt tổng điểm tối thiểu yêu cầu cho từng nhóm như sau:
- Nhóm 1: ít nhất 30 điểm.
- Nhóm 2: ít nhất 30 điểm.
Điểm tối đa của cả bài thi DELE B2 là 100 điểm (mỗi nhóm 50 điểm).
Chỉ khi cả hai nhóm đều đạt mức tối thiểu 30 điểm, thí sinh mới được công nhận đạt chứng chỉ DELE B2.

Xem thêm về các khóa học DELE tại đây.
Thông báo kết quả DELE B2
Trong vòng khoảng ba tháng kể từ ngày thi, Viện Cervantes sẽ thông báo kết quả thi DELE của thí sinh thông qua cổng thông tin chính thức về Chứng chỉ tiếng Tây Ban Nha (Diplomas de Español) tại địa chỉ:
🔗 http://diplomas.cervantes.es/informacion/consulta_notas.html
Kết quả DELE B2 được công bố dưới hình thức thông báo cá nhân (documento de comunicación individual de calificaciones).
Tài liệu này chỉ mang tính chất thông tin, không có giá trị pháp lý như một chứng chỉ chính thức.
Trong thông báo kết quả DELE B2, các điểm số đạt được được trình bày chi tiết theo cách sau:

Làm thử đề thi DELE tại đây.
Xem xét lại và khiếu nại kết quả DELE B2
Trong trường hợp thí sinh không đồng ý với điểm số nhận được hoặc với quy trình học thuật – hành chính đã được áp dụng, thí sinh có thể gửi đơn đề nghị xem xét lại điểm số hoặc khiếu nại đến Ban Giám đốc Học thuật của Viện Cervantes, trong thời hạn quy định.
Sau khi nhận được đơn, Viện Cervantes sẽ tiến hành quy trình rà soát và đánh giá lại các bài thi, và Ban Giám đốc Học thuật sẽ thông báo cho thí sinh quyết định cuối cùng về trường hợp của mình.
Xem thêm về kì thi DELE tại đây.
