| Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp | Ngữ pháp | Ngữ âm | Tìm hiểu thêm về tiếng Tây Ban Nha
|
|
| Chương 6 GIẢI TRÍ
|
– Các hoạt động và địa điểm giải trí.
– Địa điểm tham quan và các hoạt động văn hóa – Động từ parecer. |
– Nói về những trải nghiệm trong quá khứ và đánh giá về chúng.
– Nói về ý định và bày tỏ mong muốn làm điều gì đó. |
-Thì quá khứ hoàn thành (pretérito perfecto).
-Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành (pretérito perfecto) và quá khứ đơn (pretérito indefinido) . – Ya/todavía no. – Ir a + động từ nguyên mẫu. – Querer/pensar + động từ nguyên mẫu. – Câu cảm thán.
|
Ngữ điệu của câu cảm thán. | Tìm hiểu thêm một số hoạt động giải trí ở Lima (Peru). |
| Chương 7 BẠN ĂN ĐƯỢC TẤT CẢ MỌI THỨ CHỨ?
|
– Thực phẩm.
– Công thức nấu ăn. – Đơn vị cân nặng và đơn vị đo lường.
|
– Nói về sở thích và thói quen ăn uống.
– Giải thích cách chế biến một món ăn. |
– Tân ngữ trực tiếp.
– Các hình thức của “se”. – Một vài cách dung động từ ser và estar. – Từ nối y, pero, además. – Soler + động từ nguyên mẫu.
|
Seísmo và sheísmo. | Tìm hiểu thêm những mặt hang được bày bán trong siêu thị ở Mexico. |
| Chương 8 CHÚNG TA RẤT KHỎE MẠNH.
|
-Các bộ phận của cơ thể người.
– Từ vựng về sức khỏe và thể thao. – Bệnh tật, sự khó chịu và triệu chứng. – Trạng thái tinh thần. |
– Mô tả bệnh, sự khó chịu và các triệu chứng.
– Nói về cảm xúc/tâm trạng. – Đưa ra lời khuyên. |
– Động từ doler.
– Các cách dùng của động từ ser và estar. – Hình thức và một số cách sử dụng câu mệnh lệnh khẳng định.
|
Nhấn âm. | Tìm hiểu thêm về một vài sản phẩm chăm sóc da tự nhiên. |
| Chương 9 TRƯỚC KIA VÀ BÂY GIỜ
|
– Các thời kỳ lịch sử.
– Lịch sử và xã hội. – Những giai đoạn của cuộc sống. |
– Nói về thói quen, phong tục, hoàn cảnh trong quá khứ.
– Xác định các hành động trong quá khứ và hiện tại. -Tranh luận và phản biện.
|
– Thì quá khứ chưa hoàn thành.
– Ya no/ todavía. – Trạng từ chỉ thời gian khi nói về quá khứ. – Trạng từ chỉ thời gian khi nói về hiện tại. -Ngữ điệu khi nói các câu tạm thời |
Ngữ điệu. | Tìm hiểu thêm về đế chế Inca. |
| Chương 10
KHOẢNH KHẮC ĐẶC BIỆT |
– Sự kiện lịch sử.
– Kỷ niệm. – Cảm xúc. |
– Kể về quá khứ.
– Kể về một chuỗi những hành động trong quá khứ. – Biểu đạt cảm xúc. |
– Động từ bất quy tắc của thì quá khứ đơn.
– Sự tương phản giữa quá khứ đơn và quá khứ chưa hoàn thành. – Cấu trúc estar + gerundio khi estar chia ở các thì quá khứ. – Trạng từ chỉ thời gian. |
Cách phát âm ‘t’ và ‘d’. | Xem phim ngắn Anónimos. |
